where's the nearest cash machine? - máy rút tiền gần nhất ở đâu?
what's the interest rate on this account? - lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?
what's the current interest rate for personal loans? - lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?
I've lost my bank card - tôi bị mất thẻ ngân hàng
I want to report a …- tôi muốn báo là đã bị …
lost credit card - mất thẻ tín dụng
stolen credit card - mất thẻ tín dụng
we've got a joint account - chúng tôi có một tài khoản chung
I'd like to tell you about a change of address - tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ
I've forgotten my Internet banking password - tôi quên mất mật khẩu giao dịch ngân hàng trực tuyến của tôi
I've forgotten the PIN number for my card - tôi quên mất mã PIN của thẻ
I'll have a new one sent out to you - tôi sẽ cho người gửi cái mới cho bạn
could I make an appointment to see …? - cho tôi đặt lịch hẹn gặp …
the manager người quản lý
a financial advisor - người tư vấn tài chính
I'd like to speak to someone about a mortgage - tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp
1/ balance (n). the difference between credits and debits in an account
Ý nghĩa: Bảng cân đối giữa ghi có và ghi nợ trong 1 tài khoản.
Theo oxfordadvancelearner thì ta có định nghĩa như sau:
the amount that is left after taking numbers or money away from a total
2/ bank charges (n) money paid to a bank for the bank’s services etc
Ý nghĩa: Cước thanh toán (trả cho ngân hàng)
3/ branch (n.) local office or bureau of a bank
Ý nghĩa: Chi nhánh
4/ checkbook (US) (n.) book containing detachable checks; chequebookUK
Ý nghĩa: Sổ ngân phiếu
5/ check (US) (n.) written order to a bank to pay the stated sum from one’s account;
chequeUK
Ý nghĩa: Ngân phiếu (Ủy nhiệm chi)
6/ credit (n.) money in a bank a/c; sum added to a bank a/c; money lent by a bank - also v.
Ý nghĩa: Tín dụng
7/ credit card (n.) (plastic) card from a bank authorising the purchasing of goods on credit
Ý nghĩa: Thẻ tín dụng (thẻ ghi nợ)
8/ current account (n.) bank a/c from which money may be drawn at any time; checking accountUS
Ý nghĩa: Tài khoản hiện tại (Có thể tất toán bất cứ lúc nào)
9/ debit (n.) a sum deducted from a bank account, as for a cheque -also v.
Ý nghĩa: Ghi nợ (Ghi giảm tiền từ 1 tài khoản)
10/ deposit account (n.) bank a/c on which interest is paid; savings accountUS
Ý nghĩa: Tài khoản tiết kiệm
I'd
like to withdraw £100, please
|
tôi
muốn rút 100 bảng
|
I
want to make a withdrawal
|
tôi
muốn rút tiền
|
how
would you like the money?
|
anh/chị
muốn tiền loại nào?
|
in
tens, please (ten pound notes)
|
cho
tôi loại tiền 10 bảng
|
could
you give me some smaller notes?
|
anh/chị
có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?
|
I'd
like to pay this in, please
|
tôi
muốn bỏ tiền vào tài khoản
|
I'd
like to pay this cheque in, please
|
tôi
muốn bỏ séc này vào tài khoản
|
how
many days will it take for the cheque to clear?
|
phải
mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?
|
have
you got any …?
|
anh/chị
có … không?
|
identification
|
giấy
tờ tùy thân
|
ID
|
(viết
tắt của identification) ID
|
I've
got my
|
tôi
có
|
passport
|
hộ
chiếu
|
driving
licence
|
bằng
lái xe
|
ID
card
|
chứng
minh thư
|
your
account's overdrawn
|
tài
khoản của anh chị bị rút quá số dư
|
I'd
like to transfer some money to this account
|
tôi
muốn chuyển tiền sang tài khoản này
|
could
you transfer £1000 from my current account to my deposit account?
|
anh/chị
chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của
tôi
|
I'd
like to open an account
|
tôi
muốn mở tài khoản
|
I'd
like to open a personal account
|
tôi
muốn mở tài khoản cá nhân
|
I'd
like to open a business account
|
tôi
muốn mở tài khoản doanh nghiệp
|
could
you tell me my balance, please?
|
xin
anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi
|
could
I have a statement, please?
|
cho
tôi xin bảng sao kê
|
I'd
like to change some money
|
tôi
muốn đổi một ít tiền
|
I'd
like to order some foreign currency
|
tôi
muốn mua một ít ngoại tệ
|
what's
the exchange rate for euros?
|
tỉ
giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?
|
I'd
like some …
|
tôi
muốn một ít …
|
euros
|
tiền
euro
|
US
dollars
|
tiền
đô la Mỹ
|
could
I order a new chequebook, please?
|
cho
tôi xin một quyển sổ séc mới
|
I'd
like to cancel a cheque
|
tôi
muốn hủy cái séc này
|
I'd
like to cancel this standing order
|
tôi
muốn hủy lệnh chờ này
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét